Từ điển Thiều Chửu
蹉 - tha/sa
① Sai lầm. ||② Tha đà 蹉跎 lần lữa. Xem lại chữ đà 跎. ||③ Tha điệt 蹉跌 vấp ngã. Ta quen đọc là chữ sa.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹉 - sa/tha
① (văn) Sai lầm; ② Lần lữa (thời gian). 【蹉跎】 sa đà [cuotuó] Để (thời gian) trôi qua, bỏ phí mất (thời gian): 歲月蹉跎 Ngày tháng trôi qua; 蹉跎半生 Bỏ phí mất nửa đời người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹉 - sa
Sảy chân. Trợt chân — Sai lầm — Cũng đọc Tha.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹉 - tha
Trượt chân — Sai lầm, lầm lỡ.


蹉跎 - sa đà || 蹉跌 - sa điệt ||